261. HOÀNG VĂN VÂN
Tiếng Anh 7: Global Success/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
262. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
Unit 9 Lesson 3 Period 3/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
263. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
Unit 9 Lesson 2 Period 2/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
264. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
Unit 9 Lesson 1 Period 1/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
265. HÀ MAI QUỲNH
Unit 4 Leson 1/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
266. HÀ MAI QUỲNH
Unit 9 Lesson 2 Period 3/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
267. HÀ MAI QUỲNH
Unit 15 Lesson 2 Period 3/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
268. HÀ MAI QUỲNH
Unit 17 Lesson 1 Period1/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
269. TRẦN CAO BỘI NGỌC
Tiếng Anh 7: Friends plus/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2022.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
270. HÀ THỊ CHUYÊN
Tiếng Anh 4: Bài 11/ Hà Thị Chuyên: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
271. HÀ THỊ CHUYÊN
Tiếng Anh lớp 4: Bài 18/ Hà Thị Chuyên: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
272. LỤC LAN ANH
Tiếng Anh lớp 5: Bài 12/ Lục Lan Anh: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
273. LỤC LAN ANH
Tiếng Anh 4: Bài 16/ Lục Lan Anh: biên soạn; TH Chi Lăng TPLS.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
274. NGUYỄN THỊ GIANG
Dạy học theo mô hình lớp học đảo ngược ( Flieped Classroom) nhằm nâng cao chất lượng học sinh THPT qua tiết dạy Communication and Culture/ CLIL - Tiếng anh 11 Global Success tại lớp b2, trường THPT lê Hồng Phong: Biện pháp nâng cao chất lượng công tác giảng dạy/ Nguyễn Thị Giang.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh;
275. NGUYỄN THỊ GIANG
UNIT 9: SOCIAT ISUES: Lesson 8: Looking back anh project./ Nguyễn Thị Giang.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
276. HOÀNG VĂN VÂN
Tiếng Anh 9/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
277. LÀNH BÍCH HẠNH
Unit 1- Lesson 2/ Lành Bích Hạnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;
278. LÊ TIÊN HOÀNG
Unit 6: Vietnamese Lifestyles: then and now/ Lê Tiên Hoàng: biên soạn; Trường PTDTNT THCS & THPT VĨNH THẠNH.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
279. HOÀNG VĂN VÂN
Tiếng Anh 8/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
280. VŨ ĐẠI PHÚC
iLearn Smart World / THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;